grid control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grid control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grid control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grid control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grid control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển lưới