gridlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gridlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gridlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gridlock.

Từ điển Anh Việt

  • gridlock

    * danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xem snarl-up

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gridlock

    a traffic jam so bad that no movement is possible