gem cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gem cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gem cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gem cutter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gem cutter
one who cuts and shapes precious stones
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gem
- gemma
- gemmy
- gemsa
- gemara
- gemini
- gemmae
- gemmed
- gemmate
- gemmoid
- gemmule
- gemonil
- gemsbok
- gemstik
- gem clip
- geminate
- gempylid
- gempylus
- gemsbuck
- gemstone
- gem state
- gemmation
- gemmiform
- gemmology
- gem cutter
- gemination
- gemmaceous
- gempylidae
- gem-cutting
- gemellology
- gemfibrozil
- gemmiferous
- gemmiparous
- gemmulation
- gemeinschaft
- gemel window
- geminal fiber
- geminiflorous
- gemmuliferous
- geminate teeth
- gemini program
- gemini the twins
- gempylus serpens
- gemellus muscle inferior
- gem (graphics environment manager)