gem cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gem cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gem cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gem cutter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gem cutter

    one who cuts and shapes precious stones

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).