gemstik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gemstik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gemstik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gemstik.
Từ điển Anh Việt
gemstik
* danh từ
que mài ngọc
gemstik
* danh từ
que mài ngọc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.