gemmology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gemmology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gemmology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gemmology.

Từ điển Anh Việt

  • gemmology

    * danh từ

    khoa nghiên cứu ngọc, đá quí