gemmule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gemmule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gemmule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gemmule.
Từ điển Anh Việt
gemmule
/'dʤemju:l/
* danh từ
(thực vật học) sinh mầm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gemmule
* kỹ thuật
y học:
chồi mầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gemmule
the physically discrete element that Darwin proposed as responsible for heredity