gemination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gemination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gemination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gemination.
Từ điển Anh Việt
gemination
/,dʤemi'neiʃn/
* danh từ (sinh vật học)
sự sắp thành đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gemination
the doubling of a word or phrase (as for rhetorical effect)
Similar:
duplication: the act of copying or making a duplicate (or duplicates) of something
this kind of duplication is wasteful