gemmation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gemmation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gemmation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gemmation.

Từ điển Anh Việt

  • gemmation

    /dʤe'meiʃn/

    * danh từ

    (sinh vật học) sự mọc mầm; sự sinh mầm

    sự sinh sản bằng mầm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gemmation

    * kỹ thuật

    y học:

    sự nảy chồi, mọc mầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gemmation

    Similar:

    pullulation: asexual reproduction in which a local growth on the surface or in the body of the parent becomes a separate individual