gem (graphics environment manager) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gem (graphics environment manager) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gem (graphics environment manager) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gem (graphics environment manager).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gem (graphics environment manager)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ quản lý môi trường đồ họa
Từ liên quan
- gem
- gemma
- gemmy
- gemsa
- gemara
- gemini
- gemmae
- gemmed
- gemmate
- gemmoid
- gemmule
- gemonil
- gemsbok
- gemstik
- gem clip
- geminate
- gempylid
- gempylus
- gemsbuck
- gemstone
- gem state
- gemmation
- gemmiform
- gemmology
- gem cutter
- gemination
- gemmaceous
- gempylidae
- gem-cutting
- gemellology
- gemfibrozil
- gemmiferous
- gemmiparous
- gemmulation
- gemeinschaft
- gemel window
- geminal fiber
- geminiflorous
- gemmuliferous
- geminate teeth
- gemini program
- gemini the twins
- gempylus serpens
- gemellus muscle inferior
- gem (graphics environment manager)