gemmiferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gemmiferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gemmiferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gemmiferous.
Từ điển Anh Việt
gemmiferous
/dʤe'mifərəs/
* tính từ
có ngọc
có mầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gemmiferous
bearing or reproducing by a gemma