gemstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gemstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gemstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gemstone.

Từ điển Anh Việt

  • gemstone

    * danh từ

    đá quý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gemstone

    Similar:

    gem: a crystalline rock that can be cut and polished for jewelry

    he had the gem set in a ring for his wife

    she had jewels made of all the rarest stones

    Synonyms: stone