free radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free radical.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free radical
* kỹ thuật
gốc tự do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free radical
an atom or group of atoms with at least one unpaired electron; in the body it is usually an oxygen molecule that has lost an electron and will stabilize itself by stealing an electron from a nearby molecule
in the body free radicals are high-energy particles that ricochet wildly and damage cells
Synonyms: radical
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis