free agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free agent.

Từ điển Anh Việt

  • free agent

    * danh từ

    người không bị ràng buộc khi hành động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • free agent

    * kinh tế

    tác nhân tự do

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • free agent

    (sports) a professional athlete who is free to sign a contract to play for any team

    someone acting freely or even irresponsibly

    Synonyms: free spirit, freewheeler