free agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free agent.
Từ điển Anh Việt
free agent
* danh từ
người không bị ràng buộc khi hành động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free agent
* kinh tế
tác nhân tự do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free agent
(sports) a professional athlete who is free to sign a contract to play for any team
someone acting freely or even irresponsibly
Synonyms: free spirit, freewheeler
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis