forecasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forecasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forecasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forecasting.

Từ điển Anh Việt

  • Forecasting

    (Econ) Dự đoán

    + Một phương pháp có hệ thống nhằm có được ước lượng về giá trị tương lai của một biến, thường là dựa trên việc phân tích các quan sát về biến động quá khứ của nó.

  • forecasting

    sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo

Từ điển Anh Anh - Wordnet