fold up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fold up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fold up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fold up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fold up

    Similar:

    fold: bend or lay so that one part covers the other

    fold up the newspaper

    turn up your collar

    Synonyms: turn up

    Antonyms: unfold

    fold: become folded or folded up

    The bed folds in a jiffy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).