fold axis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fold axis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fold axis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fold axis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fold axis
* kỹ thuật
xây dựng:
trục nếp uốn
hóa học & vật liệu:
trục uốn nếp
Từ liên quan
- fold
- folded
- folder
- fold up
- folding
- foldout
- foldable
- foldaway
- foldback
- folderal
- folderol
- fold axis
- fold belt
- fold over
- fold basin
- fold crack
- fold nappe
- fold sheaf
- foldability
- folded quad
- folded rock
- folded vein
- folded zone
- folder list
- folder path
- folding bed
- folding box
- folding saw
- folding top
- folding-bed
- folding-cot
- folded panel
- folded plate
- folding boom
- folding door
- folding edge
- folding mode
- folding rule
- folding sash
- folding test
- fold-over leg
- folded dipole
- folded filter
- folded plates
- folder member
- folding blade
- folding chair
- folding doors
- folding marks
- folding money