foldaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foldaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foldaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foldaway.

Từ điển Anh Việt

  • foldaway

    * tính từ

    gấp lại được, xếp lại được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foldaway

    Similar:

    foldable: capable of being folded up and stored

    a foldaway bed

    Synonyms: folding