folded dipole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folded dipole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folded dipole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folded dipole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
folded dipole
* kỹ thuật
dây trời
lưỡi cực uốn cong
lưỡng cực gấp
lưỡng cực gấp được
lưỡng cực uốn cong
điện tử & viễn thông:
ăng ten lưỡng cực gấp
hai cực xếp lại
Từ liên quan
- folded
- folded quad
- folded rock
- folded vein
- folded zone
- folded panel
- folded plate
- folded dipole
- folded filter
- folded plates
- folded material
- folded mountain
- folded distortion
- folded plate dome
- folded plate roof
- folded-bottom box
- folded-plate roof
- folded plate floor
- folded plate shell
- folded plate theory
- folded dipole antenna
- folded-dipole antenna
- folded plate structure
- folded plate structures
- folded plate construction
- folded fundus gall bladder
- folded plate concrete roof
- folded-type flight of stairs