folded material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folded material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folded material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folded material.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
folded material
* kỹ thuật
vật liệu gấp được
Từ liên quan
- folded
- folded quad
- folded rock
- folded vein
- folded zone
- folded panel
- folded plate
- folded dipole
- folded filter
- folded plates
- folded material
- folded mountain
- folded distortion
- folded plate dome
- folded plate roof
- folded-bottom box
- folded-plate roof
- folded plate floor
- folded plate shell
- folded plate theory
- folded dipole antenna
- folded-dipole antenna
- folded plate structure
- folded plate structures
- folded plate construction
- folded fundus gall bladder
- folded plate concrete roof
- folded-type flight of stairs