feather one's nest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feather one's nest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feather one's nest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feather one's nest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feather one's nest

    enrich oneself by taking advantage of one's position

    The congressmen feathered his nest through his connection with big business

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).