external orifice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external orifice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external orifice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external orifice.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • external orifice

    Similar:

    urethral orifice: the orifice through which urine is discharged

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).