external investment principal insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external investment principal insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external investment principal insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external investment principal insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • external investment principal insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm vốn đầu tư ở nước ngoài