external economic relation department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external economic relation department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external economic relation department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external economic relation department.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • external economic relation department

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phòng (ban) kinh tế đối ngoại