external declaration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

external declaration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external declaration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external declaration.

Từ điển Anh Việt

  • external declaration

    (Tech) mô tả ngoài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • external declaration

    * kỹ thuật

    khai báo ngoài