external auditory canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
external auditory canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm external auditory canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của external auditory canal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
external auditory canal
Similar:
auditory meatus: either of the passages in the outer ear from the auricle to the tympanic membrane
Synonyms: acoustic meatus, ear canal, auditory canal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- external
- externals
- externally
- externalise
- externalism
- externality
- externalize
- external aid
- external air
- external ear
- external fat
- external fin
- external bill
- external call
- external cost
- external data
- external debt
- external file
- external gear
- external gill
- external grid
- external line
- external loan
- external page
- external pile
- external skin
- external sort
- external type
- external unit
- external work
- externalities
- external angle
- external audit
- external board
- external bonds
- external cache
- external cause
- external clock
- external crack
- external drive
- external error
- external event
- external force
- external gauge
- external input
- external label
- external level
- external logic
- external merge
- external model