environmental satellite (envisat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental satellite (envisat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental satellite (envisat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental satellite (envisat).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental satellite (envisat)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vệ tinh môi trường