environmental protection agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental protection agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental protection agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental protection agency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental protection agency

    * kỹ thuật

    cơ quan bảo vệ môi trường

    sở bảo vệ môi trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • environmental protection agency

    an independent federal agency established to coordinate programs aimed at reducing pollution and protecting the environment

    Synonyms: EPA