environmental control system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental control system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental control system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental control system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental control system

    * kỹ thuật

    hệ thống điều khiển môi trường