environmental control system-ecs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

environmental control system-ecs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environmental control system-ecs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environmental control system-ecs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • environmental control system-ecs

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống điều khiển không khí