energy secretary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy secretary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy secretary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy secretary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • energy secretary

    Similar:

    secretary of energy: the person who holds the secretaryship of the Department of Energy

    the first Secretary of Energy was James R. Schlesinger who was appointed by Carter

    secretary of energy: the position of the head of the Department of Energy

    the post of Energy Secretary was created in 1977

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).