energy secretary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
energy secretary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy secretary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy secretary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
energy secretary
Similar:
secretary of energy: the person who holds the secretaryship of the Department of Energy
the first Secretary of Energy was James R. Schlesinger who was appointed by Carter
secretary of energy: the position of the head of the Department of Energy
the post of Energy Secretary was created in 1977
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- energy
- energy dam
- energy gap
- energy tax
- energy band
- energy cost
- energy flow
- energy flux
- energy head
- energy line
- energy loss
- energy rate
- energy unit
- energy audit
- energy chain
- energy input
- energy level
- energy means
- energy meter
- energy range
- energy saver
- energy state
- energy yield
- energy budget
- energy crisis
- energy demand
- energy design
- energy factor
- energy method
- energy output
- energy saving
- energy source
- energy supply
- energy system
- energy tariff
- energy valley
- energy auditor
- energy balance
- energy barrier
- energy cascade
- energy channel
- energy content
- energy density
- energy fluence
- energy fluency
- energy impulse
- energy of tide
- energy of wind
- energy quantum
- energy release