energy sciences network (esnet) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy sciences network (esnet) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy sciences network (esnet) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy sciences network (esnet).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy sciences network (esnet)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạng khoa học năng lượng