energy efficiency ratio (airconditioning) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy efficiency ratio (airconditioning) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy efficiency ratio (airconditioning) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy efficiency ratio (airconditioning).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy efficiency ratio (airconditioning)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ số hiệu suất năng lượng