energy conversion devices (ecd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

energy conversion devices (ecd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm energy conversion devices (ecd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của energy conversion devices (ecd).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • energy conversion devices (ecd)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các thiết bị chuyển đổi năng lượng