echo suppressor testing system (ests) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echo suppressor testing system (ests) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echo suppressor testing system (ests) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echo suppressor testing system (ests).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • echo suppressor testing system (ests)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống đo kiểm bộ triệt tiếng vọng