duple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duple.

Từ điển Anh Việt

  • duple

    /'dju:pl/

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi

    duple ratio: tỷ lệ 2 qoành

    (âm nhạc) đôi

    duple time (rhythm): nhịp đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duple

    Similar:

    double: consisting of or involving two parts or components usually in pairs

    an egg with a double yolk

    a double (binary) star

    double doors

    dual controls for pilot and copilot

    duple (or double) time consists of two (or a multiple of two) beats to a measure

    Synonyms: dual