duplex receptacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplex receptacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplex receptacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplex receptacle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplex receptacle

    * kỹ thuật

    ổ cắp kép

    điện:

    hộp cắm điện kép

    toán & tin:

    vật chứa song công