duplex operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplex operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplex operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplex operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplex operation

    * kỹ thuật

    vận hành máy dự bị

    toán & tin:

    thao tác kép