duplexed system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplexed system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplexed system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplexed system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplexed system

    * kỹ thuật

    linh kiện thay thế

    toán & tin:

    hệ thống ghép đôi

    hệ thống song công