duplex transmission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplex transmission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplex transmission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplex transmission.

Từ điển Anh Việt

  • duplex transmission

    (Tech) sự truyền dẫn hai chiều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplex transmission

    * kỹ thuật

    sự truyền hai chiều

    toán & tin:

    sự truyền song công

    điện tử & viễn thông:

    truyền song công