duplex apartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplex apartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplex apartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplex apartment.

Từ điển Anh Việt

  • duplex apartment

    căn hộ 2 tầng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplex apartment

    * kinh tế

    buồng hai tầng

    * kỹ thuật

    nhà liền nhau

    xây dựng:

    căn hộ hai tầng

    căn hộ kép

    căn hộ liền tầng

    căn hộ thông tầng

    nhà hai cao trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duplex apartment

    an apartment having rooms on two floors that are connected by a staircase

    Synonyms: duplex