duplex apartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duplex apartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplex apartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplex apartment.
Từ điển Anh Việt
duplex apartment
căn hộ 2 tầng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duplex apartment
* kinh tế
buồng hai tầng
* kỹ thuật
nhà liền nhau
xây dựng:
căn hộ hai tầng
căn hộ kép
căn hộ liền tầng
căn hộ thông tầng
nhà hai cao trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duplex apartment
an apartment having rooms on two floors that are connected by a staircase
Synonyms: duplex
Từ liên quan
- duplex
- duplexer
- duplex bag
- duplex pump
- duplex cable
- duplex chain
- duplex house
- duplex (a-no)
- duplex burner
- duplex engine
- duplex roller
- duplex system
- duplex uterus
- duplex channel
- duplex circuit
- duplex machine
- duplex winding
- duplex computer
- duplex printing
- duplex repeater
- duplex scanning
- duplexed system
- duplex apartment
- duplex connector
- duplex operation
- duplex technique
- duplex-head nail
- duplex carburetor
- duplex connection
- duplex receptacle
- duplex-type house
- duplex (head) nail
- duplex gear cutter
- duplex gang slitter
- duplex transmission
- duplex communication
- duplex artificial line
- duplex stainless steel
- duplex tailing machine
- duplex calculating machine
- duplex head nail (duplex nail)