duplex calculating machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplex calculating machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplex calculating machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplex calculating machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplex calculating machine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy tính đôi

    máy tính hai lần