duplex communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duplex communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplex communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplex communication.
Từ điển Anh Việt
duplex communication
(Tech) sự truyền thông hai chiều
Từ liên quan
- duplex
- duplexer
- duplex bag
- duplex pump
- duplex cable
- duplex chain
- duplex house
- duplex (a-no)
- duplex burner
- duplex engine
- duplex roller
- duplex system
- duplex uterus
- duplex channel
- duplex circuit
- duplex machine
- duplex winding
- duplex computer
- duplex printing
- duplex repeater
- duplex scanning
- duplexed system
- duplex apartment
- duplex connector
- duplex operation
- duplex technique
- duplex-head nail
- duplex carburetor
- duplex connection
- duplex receptacle
- duplex-type house
- duplex (head) nail
- duplex gear cutter
- duplex gang slitter
- duplex transmission
- duplex communication
- duplex artificial line
- duplex stainless steel
- duplex tailing machine
- duplex calculating machine
- duplex head nail (duplex nail)