duplex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplex.

Từ điển Anh Việt

  • duplex

    /'dju:pleks/

    * tính từ

    hai, kép đôi

    a duplex lamp: đèn hai bấc

    duplex telegrapghy: điện báo hai chiều

    duplex appartment: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở

  • duplex

    ghép cặp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplex

    * kinh tế

    phòng hai tầng

    * kỹ thuật

    đôi

    ghép cặp

    hai

    hai chiều

    kép

    linh kiện kép

    nhà liền nhau

    song công

    xây dựng:

    công trình kép

    nhà đôi

    toán & tin:

    sự song công

    theo hai chiều

    thông tin trùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duplex

    change into a duplex

    (used technically of a device or process) having two parts

    a duplex transaction

    allowing communication in opposite directions simultaneously

    duplex system

    duplex telephony

    Similar:

    duplex house: a house with two units sharing a common wall

    Synonyms: semidetached house

    duplex apartment: an apartment having rooms on two floors that are connected by a staircase