duplet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplet.

Từ điển Anh Việt

  • duplet

    lưỡng cực; nhị tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplet

    * kỹ thuật

    lưỡng cự

    lưỡng cực

    nhị từ

    toán & tin:

    nhị tử