duple time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duple time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duple time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duple time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duple time
musical time with two beats in each bar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- duple
- duplet
- duplex
- duplexer
- duple time
- duplex bag
- duplex pump
- duplex cable
- duplex chain
- duplex house
- duplex (a-no)
- duplex burner
- duplex engine
- duplex roller
- duplex system
- duplex uterus
- duplex channel
- duplex circuit
- duplex machine
- duplex winding
- duplex computer
- duplex printing
- duplex repeater
- duplex scanning
- duplexed system
- duplex apartment
- duplex connector
- duplex operation
- duplex technique
- duplex-head nail
- duplex carburetor
- duplex connection
- duplex receptacle
- duplex-type house
- duplex (head) nail
- duplex gear cutter
- duplex gang slitter
- duplex transmission
- duplex communication
- duplex artificial line
- duplex stainless steel
- duplex tailing machine
- duplex calculating machine
- duplex head nail (duplex nail)