drawing string nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawing string nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing string giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing string.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drawing string
Similar:
drawstring: a tie consisting of a cord that goes through a seam around an opening
he pulled the drawstring and closed the bag
Synonyms: string
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drawing
- drawings
- drawing in
- drawing of
- drawing die
- drawing ink
- drawing off
- drawing out
- drawing pen
- drawing pin
- drawing-off
- drawing-out
- drawing-pad
- drawing-pen
- drawing-pin
- drawing area
- drawing cage
- drawing card
- drawing desk
- drawing file
- drawing film
- drawing foil
- drawing grid
- drawing hall
- drawing lots
- drawing pump
- drawing rate
- drawing ring
- drawing room
- drawing rule
- drawing sign
- drawing tool
- drawing-mill
- drawing-room
- drawing bench
- drawing block
- drawing board
- drawing chalk
- drawing clamp
- drawing floor
- drawing frame
- drawing knife
- drawing layer
- drawing limit
- drawing panel
- drawing paper
- drawing plate
- drawing power
- drawing press
- drawing scale