drawstring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drawstring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawstring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawstring.

Từ điển Anh Việt

  • drawstring

    * danh từ

    dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drawstring

    a tie consisting of a cord that goes through a seam around an opening

    he pulled the drawstring and closed the bag

    Synonyms: drawing string, string