drag one's feet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drag one's feet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drag one's feet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drag one's feet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drag one's feet
Similar:
procrastinate: postpone doing what one should be doing
He did not want to write the letter and procrastinated for days
Synonyms: stall, drag one's heels, shillyshally, dilly-dally, dillydally
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drag
- dragee
- dragon
- dragée
- drag in
- drag on
- drag up
- dragger
- draggle
- dragnet
- dragoon
- drag bit
- drag cut
- drag dip
- drag net
- drag ore
- drag out
- drag-net
- dragging
- draggled
- dragline
- dragoman
- dragonet
- dragsman
- dragster
- dragunov
- drag (vs)
- drag axis
- drag down
- drag fold
- drag hook
- drag lift
- drag line
- drag link
- drag lock
- drag race
- drag shoe
- drag-hunt
- draghound
- dragonfly
- dragonish
- drag angle
- drag brace
- drag brake
- drag cable
- drag chain
- drag chute
- drag-chain
- draggingly
- dragon tie