dillydally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dillydally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dillydally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dillydally.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dillydally
Similar:
procrastinate: postpone doing what one should be doing
He did not want to write the letter and procrastinated for days
Synonyms: stall, drag one's feet, drag one's heels, shillyshally, dilly-dally
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).