dilly-dally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilly-dally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilly-dally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilly-dally.

Từ điển Anh Việt

  • dilly-dally

    /'dilidæli/

    * nội động từ, (thông tục)

    lưỡng lự, do dự

    la cà, hay đà đẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet