dilly-dally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dilly-dally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilly-dally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilly-dally.
Từ điển Anh Việt
dilly-dally
/'dilidæli/
* nội động từ, (thông tục)
lưỡng lự, do dự
la cà, hay đà đẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dilly-dally
Similar:
procrastinate: postpone doing what one should be doing
He did not want to write the letter and procrastinated for days
Synonyms: stall, drag one's feet, drag one's heels, shillyshally, dillydally